Có 2 kết quả:

社会关系 shè huì guān xì ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ社會關係 shè huì guān xì ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

social relation

Từ điển Trung-Anh

social relation