Có 2 kết quả:
社会关系 shè huì guān xì ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ • 社會關係 shè huì guān xì ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
shè huì guān xì ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
social relation
Bình luận 0
shè huì guān xì ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
social relation
Bình luận 0